Có 3 kết quả:

叽叽喳喳 jī jī zhā zhā ㄐㄧ ㄐㄧ ㄓㄚ ㄓㄚ唧唧喳喳 jī jī zhā zhā ㄐㄧ ㄐㄧ ㄓㄚ ㄓㄚ嘰嘰喳喳 jī jī zhā zhā ㄐㄧ ㄐㄧ ㄓㄚ ㄓㄚ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) (onom.) chirp
(2) twitter
(3) buzzing
(4) to chatter continuously

Từ điển Trung-Anh

(onom.) chattering or giggling

Từ điển Trung-Anh

(1) (onom.) chirp
(2) twitter
(3) buzzing
(4) to chatter continuously